Có 2 kết quả:

溶質 róng zhì ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ溶质 róng zhì ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dissolved substance
(2) material in solution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dissolved substance
(2) material in solution

Bình luận 0