Có 2 kết quả:
溶質 róng zhì ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ • 溶质 róng zhì ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissolved substance
(2) material in solution
(2) material in solution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissolved substance
(2) material in solution
(2) material in solution
Bình luận 0